--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chùa chiền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chùa chiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùa chiền
+
Pagodas (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùa chiền"
Những từ có chứa
"chùa chiền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
chùa chiền
:
Pagodas (nói khái quát)
+
nhon nhen
:
Peck atĂn nhon nhen từng tí mộtTo peck at [little bits of food
+
chạng
:
To stand astridechạng hai chân để giữ thế đứng vững vàngto stand astride to keep in steady positionngồi chạng chân trên mình trâuto sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalochạng hángto stand widely astride, to straddle
+
đa số
:
majority; generalityđa số tuyệt đối, đa số áp đảoabsolute majority, overwhelming majorityđa số tương đốirelative majority
+
nghệch
:
Looking stupid, looking dullTrông thì nghệch nhưng rất khônTo look only dull but be actually clever